Specifications
|
|
Hãng
sản phẩm
|
KIOSK
COMD
|
Model
|
K2413i5-P80QRWC-ID
|
Hiển
thị
|
Màn hình
|
Cường lực chịu được va đập 23.8
inch LED Backlight; Độ phân giải: 1920*1080 (FHD)
Vùng hoạt động: 527.04 mm (H) * 296.46
mm (V)
Kích cỡ hiển thị: 586mm (W) *
356mm (H), Độ dày: 47mm
|
Độ tương phản
|
1000:1; Tỷ lệ hiển thị: 16:9
|
Thời gian đáp ứng, màu
|
14ms; Độ sáng: 250cd/m²; 16.7M
|
Công nghệ cảm ứng
|
Cảm ứng công nghiệp điện dung đa
điểm; điểm chạm: 10; Chip cảm ứng: weida, eeti, ilitek; Nguồn cảm ứng 5v;
|
Các
kết nối, tuổi thọ sản phẩm
|
Giao
diện cổng USB; Hỗ trợ: Windows, Androi, Linux
Định
dạng đầu vào Video: Analog VGA and digital DVI (optional HDMI, DP)
Tín
hiệu đàu vào kết nối Video: Female head DE - 15 connector, female head DVI -
D, Dual - Link connector,
female
head HDMI connector
Nhiệt
độ hoạt động: 0° C đến 60° C; Bảo quản: -20°C đến 60°C
Độ
ẩm hoạt động: 20% đến 80% (không ngưng tụ); Lưu trữ: 10% đến 90% (không
ngưng
tụ)
Tuổi
thọ - thời gian trung bình gặp sự cố: 50.000 giờ
|
Máy
tính điều khiển
|
Nuc Mini
|
Đồ
hoa: Intel® Iris® Xe Graphics
Bộ
nhớ trong: 2 x SO-DIMM, Up to DDR4-3200, 32GB*2
Ổ
cứng : 1 x M.2 2280 PCIe Gen4x4, supports 128GB~8TB NVMe™ SSD
1 x 2.5"" SATA 6Gb/s, supports 4TB
7~15mm HDD
1 x SATA Power/DATA header for 2.5in SSD/HDD,
supports 128GB~2TB SATA drive
Mạng
dữ liệu không dây: Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+), Bluetooth 5.3
LAN: Intel® Ethernet Controller I226-V, 2.5G
Âm
thanh: Realtek ALC269
Cổng
vào / ra phía trước: 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
1 x
3.5mm Headset Jack
1 x
Khóa Kensington
Cổng
vào / ra phía sau: 2 x Thunderbolt 4 Type-C w/ DisplayPort 1.4
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A
1 x USB 2.0 Type-A
2 x HDMI 2.1 (TMDS)
1 x RJ45 LAN
1 x DC-in
|
Bộ xử lý
|
Intel® Core™ i5-1340P (Bộ
nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
|
Bộ nhớ
|
DDR4 SO-DIMM 8GB
|
Ổ cứng dữ liệu
|
SSD M2 NVME 256GB
|
Nguồn
|
90W Power Adapter
|
Cây
vỏ Kiosk
|
Dạng
đứng
|
* Cấu tạo khung Kiosk bao gồm:
- Tấm đế dày t=2mm có đế cao su cách điện
- Tấm khung và tấm mặt dày t=1.5 mm
- Kích thước tổng: R: 750 x S: 500 x C:1600 mm
* Vật liệu chế tạo:
- Thép CT3 + sơn tĩnh điện
- Màu sắc: Khung màu xanh E1309, phụ kiện rời
sơn trong màu trắng DP60/9153/C1.
- Vỏ KIOSK: Được sản xuất bằng máy CNC, cắt
Laser có tính năng chống rung, chống giật
* Kích thước sản phẩm:
- Tấm đế: R: 750 x S: 500 x 50 mm có tăng cứng
- Khung: C: 1600 x R:700 x S: 80 x 1.5 mm
- Mặt trước: 650 x 20 x 1516 mm (t= 1.5 mm)
- Cửa hậu 1: 650 x 443 x 15 mm (t=1.0mm)
- Cửa hậu 2: 650 x 461 x15 mm (t=1.0mm)
- Cửa hậu 3: 650 x 540 x15 mm (t=1.0mm)
Kiosk được sơn tĩnh điện có tính thẩm mỹ cao
Kiosk được thiết kế chắc chắn, an toàn cho nơi
công cộng
Kiosk được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO
|
Peripheral
Devices
|
Máy In
|
In Bill khổ K80 (80mm)
In nhiệt trực tiếp, chiều rộng In
72mm hoặc 48 mm, độ phân giải 203dpi, tốc độ In 250 mm/s
Giấy In: Rộng 79,5 +- 0,5mm;
Đường kính cuộn giấy: 80mm; Cắt tự động 1,5 triệu lần;
|
Đầu Đọc
|
1D: Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI
Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian
Pharma)
Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code
11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian
Pharma)
2D: PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39,
Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes,
securPharm, DotCode, Dotted DataMatrix
OCR: OCR-A, OCR-B, MICR, US currency
|
Camera
|
Nhân diện khuôn mặt và so sánh khớp khuôn mặt
Phát hiện khuôn mặt và phân tích đặc trưng chuyển động để
chống giả mạo
|
Thiết bị xác thực đọc CCCD gắn
chip
|
-
Thiết bị có tem chứng nhận RAR
(C06)
-
Mặt thẻ: quét và phân tích MRZ
theo chuẩn: ICAO 9303 Part 1, Part 1v2, Part 2, Part 3, Part 3v2; Type: ID-1,
ID-2, ID-3 MRZ
-
Tự động nhận diện và đọc CCCD
-
Kích thước: 180x118x60mm (DxRxC)
-
Màu sắc: Xanh xám, đen, trắng
-
Trọng lượng: 360gr
-
Nhiệt độ làm việc: -10 độ C đến 65
độ C
-
Độ ẩm: 0 – 90%
-
Nguồn cấp: USB 5v-1000mA – DC
-
Công suất: 5w
-
Tần số vô tuyến: 13.56Mhz
-
Loại thẻ hỗ trợ: ISO/IEC 14443 –
Part ¾ A, B; 15693; 18092; Felica, Mifare Classic/Ultralight Family
-
Tốc độ giao tiếp thẻ:
106/212/424/848 kbps
-
Thời gian đọc thẻ: < 3s
-
Tốc độ so khớp khuôn mặt: <1s
-
Chất liệu vỏ nhựa ABS tuân thủ
RoHS
-
Giao tiếp: USB 2.0
-
Có khả năng nâng cấp thông qua
USB, Online
-
Đọc CCGC và giải mã đầy đủ các trường thông
tin sau:
+ Ảnh chụp cá nhân
+ Thông tin cá nhân:
1. Số
căn cước CDGC
2.
Họ tên
3.
Ngày sinh
4.
Giới tính
5.
Quê quán
6.
Dân tộc
7.
Tôn giáo
8.
Quốc tịch
9.
Ngày cấp
10.
Hạn sử dụng
11.
Đặc điểm nhận dạng
12.
Địa chỉ
13.
Bố
14.
Mẹ
15.
Vợ / chồng
+ Chuỗi MRZ
+ Kiểm tra tính toàn vẹn dữ dữ liệu (HASH), chữ ký số
+ Dữ liệu DSCert để xác minh qua Trung tâm Database QG về
cư dân (BCA)
-
Công cụ phát triển – SDK: Hỗ trợ
Windows, Linux
|
Loa
|
2 * 3w
|
Đóng
gói
|
Vỏ hộp
|
(H:
1700) x (W: 770) x (D: 550)mm
|
Trọng lượng
|
45 Kg
|
Bảo hành
|
12 Tháng
|
Hệ điều hành
|
DOS
|
Tiêu chuẩn
|
ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO
45001:2018, ISO/IEC 27001 :2022,
ISO/IEC 20000-1 :2018.
QCVN 118:2018/BTTTT, QCVN 132:2022/BTTTT
|